Kích thước lỗ:43 - 64mm
Sức mạnh gõ:20kw
Tỷ lệ gõ:67Hz
Vòng xoay:Thanh 100 - 220
Tỷ lệ tác động:2400 nhịp/phút
Đánh giá sức mạnh:12 mã lực
Loại động cơ quay:OMT200/250
Trọng lượng:38kg
Đánh giá sức mạnh:12 mã lực
Rotation:100 - 220 Bar
Stabilizer:Sleeve Type
Mức độ rung:3,5 M/s²
Rotation Motor Type:OMT200 / 250
Fuel Consumption:0.6 L/h
Kinetic Power:20 KW
Phạm vi đường kính lỗ:43 - 64 mm
Động năng:20 kw
Tỷ lệ bộ gõ:67 Hz
Phạm vi đường kính lỗ:43 - 64 mm
Động năng:20 kw
Tỷ lệ bộ gõ:75 Hz
Phạm vi đường kính lỗ:89 - 127 mm (với thanh) 89 - 152 mm (với thanh ống)
Động năng:33 kw
Tỷ lệ bộ gõ:30 - 40 Hz
Phạm vi đường kính lỗ:54 - 89 mm
Động năng:20 kw
Tỷ lệ bộ gõ:52 Hz
Phạm vi đường kính lỗ:54 - 89 mm
Động năng:21 kw
Tỷ lệ bộ gõ:42 - 53 Hz
Phạm vi đường kính lỗ:63 - 64 mm
Động năng:20 kw
Tỷ lệ bộ gõ:67 Hz